Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00093 | Tam giác | Khảo sát cuối kỳ | 1,00 | 100,0% | 9 | |
| 00092 | Ước nguyên tố | Khảo sát cuối kỳ | 1,00 | 33,3% | 5 | |
| 00091 | Mã số sức khỏe | Khảo sát cuối kỳ | 1,00 | 34,6% | 9 | |
| 00090 | Trọng số của dãy | Khảo sát cuối kỳ | 1,00 | 12,5% | 1 | |
| 00078 | Số đặc biệt | Luyện tập | 1,00 | 33,3% | 1 | |
| 00077 | Hình Thoi Lớn Nhất | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00076 | Đếm số nguyên tố | Luyện tập | 1,00 | 21,2% | 9 | |
| 00075 | Làm việc nhóm | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 31,3% | 5 | |
| 00074 | Rót nước | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00073 | Đếm số đoạn con | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 66,7% | 6 | |
| 00072 | Xâu con chung dài nhất | Luyện tập | 1,00 | 57,1% | 4 | |
| 00071 | Dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất | Luyện tập | 1,00 | 35,7% | 5 | |
| 00070 | Đổi tiền | Luyện tập | 1,00 | 71,4% | 6 | |
| 00069 | Leo cầu thang | Luyện tập | 1,00 | 48,0% | 11 | |
| 00068 | Dãy Fibonacci | Luyện tập | 1,00 | 4,3% | 4 | |
| 00067 | Độ đẹp của dãy con | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00066 | Tưới cây | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 52,4% | 9 | |
| 00065 | Số tiềm năng | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00062 | Đếm cặp nghịch thế - bản khó | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00061 | Sức mạnh của những chiếc hố | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00060 | Bộ lọc tín hiệu tại trạm không gian | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00059 | Hệ thống đèn chiếu sáng | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00056 | Robot giao hàng | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 50,0% | 4 | |
| 00055 | Chọn bài tập | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 100,0% | 1 | |
| 00054 | Dãy bộ ba tham lam | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00053 | BCNN và những số 0 | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 40,0% | 2 | |
| 00052 | Mua sắm | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 50,0% | 2 | |
| 00051 | Kẹo | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00050 | Hoa | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00049 | Bắt tay | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 50,0% | 1 | |
| 00048 | Hai ước | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 25,0% | 2 | |
| 00047 | Đoạn con có tổng lớn nhất | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00046 | Khởi tạo khóa | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00045 | Mua quà | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00044 | Biến đổi xâu | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00043 | Đếm tam giác | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00042 | Máy tính bỏ túi | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00041 | Chọn cặp | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00040 | Bốc sỏi | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00039 | Thẳng hàng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00038 | Cắt xâu | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00037 | Đặt Domino | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00036 | Buổi hòa nhạc | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00034 | Số khác nhau | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00032 | Hình vuông con có tổng lớn nhất | Luyện tập | 1,00 | 25,0% | 5 | |
| 00031 | Đường đi trên lưới | Luyện tập | 1,00 | 16,4% | 10 | |
| 00030 | Hiệu ứng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00029 | Hối lộ | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00027 | Xem phim | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00028 | Hành trình | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 |