Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 00038 | Cắt xâu | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00037 | Đặt Domino | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00036 | Buổi hòa nhạc | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00034 | Số khác nhau | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00032 | Hình vuông con có tổng lớn nhất | Luyện tập | 1,00 | 25,0% | 5 | |
| 00031 | Đường đi trên lưới | Luyện tập | 1,00 | 16,4% | 10 | |
| 00030 | Hiệu ứng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00029 | Hối lộ | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00027 | Xem phim | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00028 | Hành trình | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00026 | Xâm lược | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00003 | Ước số | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 6,3% | 1 | |
| 00002 | Biến đổi điểm | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 25,0% | 4 | |
| 00001 | Đếm dãy con liên tiếp | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 17,4% | 4 | |
| 00004 | Số đặc biệt | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 38,9% | 13 | |
| 00005 | Điểm số | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 37,9% | 10 | |
| 00006 | Rèn luyện kỹ năng | InterProvince Programming Contest | 1,00 | 40,0% | 9 | |
| 00007 | Bảng nhân | Luyện tập | 1,00 | 92,3% | 22 | |
| 00008 | Chia Dãy | Luyện tập | 1,00 | 15,4% | 2 | |
| 00009 | Tưới Nước | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00010 | Phân Tích Thừa Số | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00011 | Chia Nhóm | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00012 | Liên Lạc | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00013 | Bóng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00014 | Xâu Nhị Phân | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00015 | Chiều Dài Trung Vị | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00016 | Tổng bằng X | Luyện tập | 1,00 | 52,9% | 8 | |
| 00017 | Phép toán BIT | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00018 | Cặp đôi hoàn hảo | Luyện tập | 1,00 | 38,5% | 5 | |
| 00019 | Đếm cặp tương đồng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00020 | Đếm số đẹp | Luyện tập | 1,00 | 24,0% | 6 | |
| 00021 | Mã bị thương | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00022 | Distribute | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00023 | Xếp hàng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00024 | Phủ điểm | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00025 | Dãy Gabonacci | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00033 | Truy vấn ma trận | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00035 | Dãy con tăng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00063 | Sắp xếp đối xứng | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| 00079 | Nguyên tố cùng nhau | Luyện tập | 1,00 | 0,0% | 0 |